Có 2 kết quả:
侷限 jú xiàn ㄐㄩˊ ㄒㄧㄢˋ • 局限 jú xiàn ㄐㄩˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 局限[ju2 xian4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 局限[ju2 xian4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to limit
(2) to confine
(3) to restrict sth within set boundaries
(2) to confine
(3) to restrict sth within set boundaries
Bình luận 0